Có 2 kết quả:
基业 jī yè ㄐㄧ ㄜˋ • 基業 jī yè ㄐㄧ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation
(2) base
(3) family estate
(2) base
(3) family estate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation
(2) base
(3) family estate
(2) base
(3) family estate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh