Có 2 kết quả:

基业 jī yè ㄐㄧ ㄜˋ基業 jī yè ㄐㄧ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation
(2) base
(3) family estate

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation
(2) base
(3) family estate